Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 25-03-2023 - Cập nhật lúc 05:55 07/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 25-03-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 05:55 07/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 30 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 31 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,268.00 15,377.00 15,941.00
Đô la Canada CAD 16,840.00 16,940.00 17,330.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,960 25,212 26,024
Nhân Dân Tệ CNY 3,352.78 3,386.64 3,496.26
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,307.00 3,477.00
Euro EUR 24,686 24,935 26,068
Bảng Anh GBP 28,233 28,403 29,481
Đô la Hồng Kông HKD 2,931.00 2,952.00 3,038.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 284.71 296.13
Yên Nhật JPY 175.79 175.94 185.49
Won Hàn Quốc KRW 15.96 16.16 19.96
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,611 79,684
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.64
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,260.67 5,376.09
Krone Na Uy NOK 0.00 2,170.00 2,290.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,254.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 293.01 324.41
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,241.01 6,491.34
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,182.00 2,317.00
Đô la Singapore SGD 17,217.58 17,391.49 17,951.70
Bạc Thái THB 666.00 666.00 715.00
Đô la Đài Loan TWD 699.80 0.00 795.79
Đô la Mỹ USD 23,328 23,378 23,678

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 843,000 858,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,127 25,457
EUR 26,616 28,075
GBP 31,023 32,342
JPY 160.12 169.47
HKD 3,163.66 3,298.14
AUD 16,367.15 17,062.88
CAD 18,078 18,846
RUB 0.00 294.09
Cập nhật lúc 05:55 07/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021